来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ luôn ở đây
i will always be here when you need
最后更新: 2022-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn ở bên bạn
i will always be with you
最后更新: 2024-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn ở đây vì bạn
i will always be here when you need
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa
i will always beside you
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi
i hope you still be by my side
最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn luôn nghĩ rằng có cô.
i'll always think of her there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn khi bạn cần
i will always be with you when you need it
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn đợi bạn
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn
最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ luôn bên em.
brother will always be beside you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn
i will always wait for you
最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất hạnh phúc khi bạn luôn bên cạnh tôi
i'm happy you're always with me
最后更新: 2022-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ luôn dõi theo
the person i love
最后更新: 2024-03-24
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi sẽ luôn nhớ về cô ấy.
i'll always miss her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
i will always support you
最后更新: 2022-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dù thế nào đi chăng nữa, tôi sẽ luôn ở bên bạn
no matter what.
最后更新: 2022-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
* chúng ta sẽ luôn bên con *
* we will stand by your side *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn dõi theo và ủng hộ bạn
i will always follow you
最后更新: 2023-07-15
使用频率: 2
质量:
参考:
và tôi sẽ luôn hối hận vì điều đó.
and i'll always regret it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-"chúng tôi sẽ luôn theo dõi cháu."
"we'll be watching you."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhưng tôi sẽ luôn nói sự thật cho anh.
but i'll always tell you the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: