来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nấu bữa trưa
i'll cook lunch
最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa nấu bữa trưa xong
i just finished my lunch
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ sẽ đi nấu bữa trưa.
i'm making lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nấu ăn cho bữa trưa
i am cooking for dinner
最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nấu bữa sáng cho anh.
i'll cook breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nấu bữa tối.
well, i'm making dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa trưa
lunch
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi sẽ dọn dẹp nhà và nấu bữa trưa cho mọi người
i'm going to cook lunch
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ là mình sẽ nấu
i thought i'd cook, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nấu cho ông một bữa tối đặc biệt.
i'm making you a special dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta giúp tôi nấu bữa tối.
she helps me cooking dinner.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bữa trưa?
what about elevenses?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nấu bữa ăn tối và ăn tối
i have dinner then i listen to music and watch tv
最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ muộn bữa trưa mất.
we're gonna be late for lunch. nathan...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa trưa tới đây
lunch is here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ nấu ăn.
i'll cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa trưa lịch sử:
historical lunch:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế cậu sẽ không nấu bữa tối à?
so then you're not cooking dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chợp mắt một tí, trong khi bạn nấu bữa ăn tối.
i'm going to have a cat nap while you're cooking dinner.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mang bữa trưa đến.
i've brought lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: