来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ nghe.
- i'll take that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ luôn dõi theo bạn
i always follow you
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nghe bạn của tôi.
i'm listening to my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nghe cậu
all right, aguilar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ nghe theo.
they wouldn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, tôi sẽ nghe.
it's just college radio.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nên nghe theo anh
i should have listened to you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi chuyện tôi sẽ nghe theo ý bạn quyết định
my sincerity
最后更新: 2023-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn sẽ nghe theo em.
- he listens to no one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được rồi, tôi sẽ nghe.
- yeah, yeah, i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ nghe theo grey worm.
they will listen to grey worm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải nghe theo ông à?
i'm listening to you;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng lẽ tôi nên nghe theo.
you were right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thể nghe theo ông
we can't hear you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nghe theo anh, ho
we're listening to you, ho
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...sẽ nghe thấy.
will hear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ là người nghe theo lệnh.
i'm just the handcuffs guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất cứ ai muốn vô, tôi sẽ nghe.
anybody tries to get in, i'll hear them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nghe trong văn phòng.
-i'll get it in the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nghe các anh trách mắng sau.
i'll listen meekly to any complaints later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: