来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nha
最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:
tôi nhắn tin.
- i sent word...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ nhắn cho bạn sau
i've just woken up
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhắn tin cho anh.
i'll text it to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đợi tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau một giờ
wait i will message you in one hour
最后更新: 2020-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ nhắn tin cho em sau.
i'll text you later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhắn lại.
- i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về
i'll message you back later
最后更新: 2024-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhắn tin với bạn
i'm texting with you
最后更新: 2021-12-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi sẽ nhắn tin cho khách sạn.
-i'll leave a message at his hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nhắn tin với bạn
i'm here
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chú sẽ nhắn tin cho hắn.
i'll text it to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh sẽ nhắn tin cho em
i will text you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé
i'm a bit busy, i'll text later
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhắn tin xác nhận cuộc họp lúc 6h.
- i'll text you later to confirm the 6:00 p. m. debrief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhắn tin.
leave a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy nhắn tin!
the pager!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "bá cháy." tôi sẽ nhắn lại.
- "zowie." i'll give her the message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式