来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ nhớ bạn.
i will miss you.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ các bạn.
i will miss you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ.
- i will. - if i hurt you,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhớ
- i maintain an apartment in venice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhớ.
- i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhớ các bạn lắm
i'm gonna miss you, smurfs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ anh.
i'll miss you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
"tôi sẽ nhớ cô".
"i'll miss you."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhớ bạn
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ các bạn rất nhiều.
i shall miss you all a great deal.
最后更新: 2024-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mình sẽ nhớ bạn đấy!
i'm gonna miss you, girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhớ anh đó.
- you'll miss it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ nhớ anh.
we'll all miss you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
philly, tôi sẽ nhớ cậu.
philly, i'm going to miss you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhớ anh ta lắm.
- i miss him already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc chắn là tôi sẽ nhớ cô.
- i'm sure going to miss you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ nhớ anh, matt.
we're going to miss you, matt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: