您搜索了: tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể

英语

i will respond as soon as possible

最后更新: 2020-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể

英语

reply as soon as possible

最后更新: 2020-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gọi lại sớm nhất có thể.

英语

i'll get back to you as soon as possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ đến đó sớm nhất có thể.

英语

- i'll be there soon as i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể

英语

can you buy it for me?

最后更新: 2019-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sớm nhất có thể

英语

i'll pick you up in 30 minutes

最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ đi sớm nhất có thể.

英语

i'll go as soon as possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sớm nhất có thể.

英语

- as soon as possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp tôi cố gắng sớm nhất có thể

英语

try as soon as possible

最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ quay lại sớm nhất có thể.

英语

i'll be back as soon as i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ về nhà đi, tôi sẽ về sớm nhất có thể.

英语

head home. i'll be there as soon as i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem qua và trả lời bạn sớm nhất có thể

英语

i will see and respond to you as soon as possible.

最后更新: 2023-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gửi trợ giúp đến cho cậu sớm nhất có thể.

英语

i'll send help for you as soon as i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ gọi cho em sớm nhất có thể.

英语

i'll call you as soon as i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cố gắng sớm nhất có thể

英语

reply as soon as possible

最后更新: 2020-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần biết chính xác sớm nhất có thể

英语

i need to know the time. as soon as possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sớm nhất khi nào có thể?

英语

as soon as possible?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

-anh sẽ đến sớm nhất có thể - đi mau .

英语

- i'll be there as soon as i can. - go, go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ phản hồi từ bạn

英语

can i come pick you up?

最后更新: 2022-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhận được thư của bạn và sẽ trả lời sớm nhất có thể

英语

最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,778,106 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認