来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ bạn.
i will miss you.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ anh
i am already missing you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ em.
i will do miss you.
最后更新: 2011-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thực sự rất nhớ bạn
tiếng anh
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ nó.
i really miss him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi đó tôi sẽ rất nhớ anh đấy.
i'll miss you when i wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy nhớ bạn
i feel like i miss you
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ cô ấy.
i missed her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn. tôi sẽ rất nhớ anh ta.
- tell him thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ bạn
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:
参考:
chúng tôi rất nhớ anh.
we have missed you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ bạn lắm, anh bạn.
i missed you, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ rất sung sướng...
- i'd be happy to... - hold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng nhớ bạn rất nhiều
i miss you too
最后更新: 2020-01-07
使用频率: 1
质量:
参考: