来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ sắp xếp thời gian
i'll arrange a time to come
最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần sắp xếp thời gian.
i put in my time. what does that mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sắp xếp thời gian
empty mind
最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ sắp xếp.
i'll make the arrangements.
最后更新: 2022-01-08
使用频率: 2
质量:
参考:
Ông ta sẽ sắp xếp thời gian.
he'll arrange a time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- để sắp xếp thời gian.
- to find the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỹ năng sắp xếp thời gian
withstand high work pressure
最后更新: 2019-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ sắp xếp cho anh.
i'll get you sorted out, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, tôi sẽ sắp xếp ngay.
okay, i will organize this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ sắp xếp lũ trẻ.
- i'll sort out the children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ tự sắp xếp.
we will work on sorting them out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao sẽ sắp xếp
i will arrange it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ sắp xếp .
i plan to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng sắp xếp tham dự
i will try to arrange
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ ở yên đó. tôi sẽ sắp xếp.
stay where you are, we'll make arrangements.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ sắp xếp được.
i'll manage somehow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ cố gắng để thu xếp thời gian.
i was just trying to buy some time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ sắp xếp đi sửa, anh cảnh sát.
i'll get that sorted out, officer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sắp xếp
image layout
最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ sắp xếp thời gian để thay gan sớm cho em.
we can schedule a time for you to change your liver soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: