您搜索了: tôi sẽ tìm một quán cà phê (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ tìm một quán cà phê

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ dùng một tách cà-phê.

英语

i could use a coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ uống cà phê.

英语

i'll drink coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ dùng cà phê

英语

- i'll have coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi làm chủ quán cà phê

英语

have you ever chat with two foreigners before

最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một quán cà phê bên hồ.

英语

it's a cafe by a lake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quán cà phê

英语

coffeehouse

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã cướp quán cà-phê.

英语

neither. i robbed the café.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quán cà phê?

英语

a cafe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mai tôi sẽ tìm một chỗ khác.

英语

all right, i'm finding a new place tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

carla, tôi sẽ mua cho cô một ly cà phê.

英语

carter, i'm going to buy you a coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đang ở quán cà phê phúc long

英语

i'm at the coffee shop.

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngồi ở quán cà phê prospect.

英语

i was at this coffee place on prospect...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc là... đó là một quán cà phê.

英语

or it's a... it's a cafe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một lát nữa tôi sẽ đi mua cà phê

英语

i'll sleep later

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết quán cà phê internet ở đâu.

英语

i know where the internet café is.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quán cà phê 24/7

英语

i'm going out with my friends

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngồi ở quán cà phê.

英语

- sit out at a cafe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay ra quán cà phê ngồi...

英语

i get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tôi có thể sẽ tham gia cùng chúng ta ở quán cà phê.

英语

my brother will probably join us at the café.

最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô hãy đi qua quán cà phê.

英语

you need to walk past the cafe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,065,140 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認