您搜索了: tôi sẽ trở lại hà nội vào thứ ba (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ trở lại hà nội vào thứ ba

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ đến vào thứ ba

英语

i will come to the interview on time

最后更新: 2019-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trở lại

英语

i'll be back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trở lại.

英语

i will return.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trở lại ngay

英语

i'll be right back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ quay trở lại.

英语

i'll be back again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trở lại liền?

英语

i'm right here lookin' at you, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ trở lại ngay.

英语

-i'll be back in a moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trở lại sớm thôi

英语

n radhe jaan

最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ trở lại.

英语

we'll be back in ten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi sẽ trở lại.

英语

no. i'll come back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi sẽ trở lại.

英语

- we will be back...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại lần thứ ba

英语

second bow, third bow...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thứ lỗi cho tôi một phút, tôi sẽ trở lại ngay.

英语

excuse me a minute, i'll be right back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ sẽ trở lại như cũ.

英语

everything will be the way it was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mọi thứ trở lại như cũ

英语

i want everything back to the way it was

最后更新: 2021-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ sẽ trở lại như trước.

英语

things are going back to the way they used to be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ sẽ không bình thường trở lại.

英语

things will never return to normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi tôi sẽ lại làm hỏng mọi thứ và trở vô.

英语

then i'd screw things up and back i'd go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi ba quay trở lại, tât cả mọi thứ sẽ bình thường

英语

when i get back, it's all gonna be perfect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta cần h. trở lại đây.

英语

-we need h back in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,098,284 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認