来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ đến vào thứ ba
i will come to the interview on time
最后更新: 2019-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại
i'll be back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại.
i will return.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại ngay
i'll be right back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi sẽ quay trở lại.
i'll be back again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại liền?
i'm right here lookin' at you, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ trở lại ngay.
-i'll be back in a moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại sớm thôi
n radhe jaan
最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ trở lại.
we'll be back in ten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi sẽ trở lại.
no. i'll come back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi sẽ trở lại.
- we will be back...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lại lần thứ ba
second bow, third bow...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thứ lỗi cho tôi một phút, tôi sẽ trở lại ngay.
excuse me a minute, i'll be right back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi thứ sẽ trở lại như cũ.
everything will be the way it was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn mọi thứ trở lại như cũ
i want everything back to the way it was
最后更新: 2021-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi thứ sẽ trở lại như trước.
things are going back to the way they used to be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi thứ sẽ không bình thường trở lại.
things will never return to normal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi tôi sẽ lại làm hỏng mọi thứ và trở vô.
then i'd screw things up and back i'd go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi ba quay trở lại, tât cả mọi thứ sẽ bình thường
when i get back, it's all gonna be perfect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta cần h. trở lại đây.
-we need h back in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: