来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ về nhà sớm thôi.
i'm gonna go home soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ về sớm.
be back soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ vui sớm thôi
i will be back soon
最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ về sớm thôi.
i shall return shortly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại sớm thôi
n radhe jaan
最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ về nhà sớm thôi.
i'm coming home soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ về
i shall return
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ về.
i'll be back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy sẽ gọi về sớm thôi.
i should hear from him soon, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, nó sẽ về sớm thôi.
no, he'll be here soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ về sớm.
be right back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ về nhà!
i'm going home!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- tôi sẽ về cadi.
- i'll be at the cadi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm thôi
i will get back to you soon
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy về sớm thôi.
she'll be back soon...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, anh sẽ về sớm.
all right, everybody, get live.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ về kansas.
i'm heading back down to kansas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ về nhà rất sớm thôi mà.
we will be back home before we even know it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể họ sẽ về sớm.
they'll probably go soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu anh muốn đợi, cô ấy sẽ về sớm thôi
- if you want to wait, she'll be home soon. - i'd love to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: