您搜索了: tôi sẽ yêu bạn nhiều hơn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ yêu bạn nhiều hơn

英语

i will love you more than you'll ever imagine

最后更新: 2021-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ quan tâm bạn nhiều hơn

英语

i don't care about you anymore

最后更新: 2021-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn rất nhiều

英语

i want relationship

最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn nhiều lắm.

英语

i love you very much.

最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi ngày tôi càng yêu bạn nhiều hơn

英语

every day i love you a little more

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn nhiều hơn tôi có thể nói

英语

i love you more than i can put into words

最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi yêu bạn rất nhiều

英语

can i call you

最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa

英语

i will try more

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu bố nhiều hơn.

英语

love you more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhớ bạn nhiều lắm

英语

i miss you so much

最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn

英语

i love you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn nhiều nhắm, sau này vẫn vậy

英语

sorry, i pressed wrong

最后更新: 2023-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thương bạn nhiều lắm

英语

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người bạn nhiều tuổi hơn.

英语

your older roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rất vui nếu có thể trò truyện với bạn nhiều hơn

英语

twe have many similar interests

最后更新: 2021-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cố gắng làm chúng tốt nhiều hơn nữa

英语

i will try more

最后更新: 2020-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yêu mẹ tôi nhiều hơn tôi.

英语

you love my mother more than me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yêu tôi nhiều hơn phải ko?

英语

you love me more, don't you ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi yêu bạn

英语

i love you

最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn có đứa trẻ thôi, tôi sẽ trả nhiều hơn

英语

i just want the kid. i will pay more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,844,521 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認