来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sống một mình.
i live alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, tôi sống một mình.
- yes, i live here alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi, một mình.
that's right, blabbermouth, keep it a secret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sống một mình.
we live alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sống ở đây... một mình.
i've lived here... alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sống 1 mình
i live alone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn sống một mình.
he lives alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô sống một mình?
you live by yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn sống một mình.
i don't want to be alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta sống một mình.
he is alone.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
...để khỏi sống một mình.
...so as not to live alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình sống một mình ở đây.
i live alone in this house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh luôn sống một mình sao?
have you always lived alone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể để họ bắt tôi sống một mình.
you... you can't let them leave me alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta đã từng sống một mình.
she is used to living alone.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- một mình tôi?
marie: by myself? bourne:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, ý tôi là sống một mình hay lấy vợ...
no, i mean single, married...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thích hợp cho việc sống một mình
near where i work
最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tôi thì không vì tôi sống đặc biệt một mình.
but i do not, because i live uncommonly alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sống một mình trong đó à?
are you alone in there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: