您搜索了: tôi sống với ba mẹ và con gái (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sống với ba mẹ và con gái

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ tôi sống ở đây với mẹ và con gái.

英语

now i live here with my mother and daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sống với mẹ tôi.

英语

-l live with my mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì tôi đang sống với con gái tôi.

英语

because i live here with my daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sống với bố và mẹ

英语

i have a brother and a sister and me.

最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn sống với cha mẹ.

英语

i still live at home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ba con gái.

英语

- three daughters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sống ở nhà với bố mẹ tôi

英语

i'm from seoul korea but i grow up in abroad

最后更新: 2024-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mẹ yêu con.

英语

we love you. we love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con ở lại với mẹ, con gái nhỏ.

英语

you stay with me, little girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mẹ con gái ông.

英语

-your daughter's mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mẹ biết, con gái.

英语

i know, honey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sống trong ngôi nhà với ba mẹ ở huyện hóc mÔn

英语

i live in a house with mom and dad in hoc mon district

最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tôi không còn sống với bố mẹ

英语

no, i don't live with my parents.

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ với đứa con gái

英语

a mom with a little girl

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ba mẹ yêu con lắm!

英语

- we love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn hai mẹ con cô gái?

英语

there's little girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giết mẹ con giết bạn gái con.

英语

this demon killed your mother, killed your girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba. con gái bé nhỏ của ba.

英语

my little girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì hắn thề với tôi trên mạng sống của con gái hắn.

英语

because he swore to me on his daughter's life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ biết đấy, chuyện của con gái.

英语

you know, girly things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,565,045 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認