您搜索了: tôi sống xa nhà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sống xa nhà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi xấu xa!

英语

i'm so bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tránh xa.

英语

i stayed away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã sống suốt cuộc đời xa lánh thú vui.

英语

i lived all my life far away from pleasures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống đang rời xa anh

英语

my life is departing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sống cách biệt và xa lìa vật chất.

英语

we lived disconnected and apart from things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố mẹ tôi sống ở một ngôi làng cách xa đây lắm.

英语

my parents live in a village a long way from here.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu sống cách đây bao xa?

英语

- how far do you live from here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố mẹ tôi sống trong một ngôi làng cách xa đây lắm

英语

my parents live in a village a long way from here

最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu sống cách xa đây không?

英语

(roy) you live way out here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không sống ở đây. tôi đến từ một nơi rất xa.

英语

i'm not from this planet, i come from far away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe nói hắn thích sống xa hoa.

英语

i hear he likes to live big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải sống xa gia đình, và bạn bè.

英语

the family you'll never see again, your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sống không quá xa và đang rảnh.

英语

he does not live far away and is available.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như mình đang sống xa hoa quá vậy.

英语

like we're living high on the hog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ làm một cái khác, và đó là cho một quý ông sống khá xa đây.

英语

with this fabric and color i only made one other, and that was for a gentleman who lives quite far away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng thậm chí không sống xa chúng ta.

英语

they're not even far away from us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng rời xa tôi

英语

最后更新: 2021-06-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồi bé, tôi từng mơ về cuộc sống ở một nơi... cách xa hell's kitchen.

英语

when i was a kid, i used to dream what it would be like to... to live somewhere far away from hell's kitchen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tránh xa tôi ra.

英语

get away from me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tránh xa tôi ra!

英语

break off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,413,139 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認