来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng không gọi được.
i can't reach her either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sợ không làm được.
- i don't know if i can do this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không gọi cho baj được
would you like a fuck
最后更新: 2022-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không gọi được cho bạn.
i couldn't get through to you.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
em không gọi được
can't be called
最后更新: 2023-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không gọi anh.
i didn't call for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không gọi được xe!
couldn't call my ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không gọi được cho london.
i couldn't get through to london.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không gọi được ai.
i cannot get ahold of anybody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi sợ là không được, sếp.
no, afraid not, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không gọi được là sao?
who's the woman?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi ông, tôi không gọi được số này.
i'm sorry, i can't get a response from that number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn không gọi gì cả.
you guys don't have anything in front of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời ơi. mẹ không gọi được.
oh, my god, i can't get through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cũng không gọi được anh ta.
i can't reach him, either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sợ mất bạn
i'm so scared to lose you
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi gọi được rồi.
i've got bond.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta không gọi được cô sponder.
he can't reach miss sponder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
9-1-1 thì không gọi được..
9-1-1 down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi gọi được skye rồi.
- i got skye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: