尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi tưởng anh đi rồi.
- i thought you left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tưởng anh đã bỏ đi.
i thought you left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tưởng anh đi rồi chớ?
i thought you'd left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi tưởng anh đã bỏ uống.
- i thought you quit drinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đi uống bia...
you go beers...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tưởng anh nói ta sẽ không đi qua được.
i thought you said we weren't going over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi tưởng hôm nay anh đi làm.
i thought you were working today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh và tôi sẽ đi uống trà một lát.
you and i are going to have a cup of tea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ đi uống nước.
- i'll have a drink, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ đi lấy thêm bia.
i'm gonna get another beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ uống một chai bia!
i'm gonna be having a beer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết, tôi tưởng anh dừng uống rồi.
i don't know. i thought you had stopped.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ đi uống một chút... một mình
i'm gonna go get a drink... alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ đến gặp anh ngay, henry.
i'll be right with you, henry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đi uống bia hay làm gì đó đi.
just go get a beer or something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cần anh ra ngoài, henry.
- i need you out, henry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu sẽ uống bia.
- you will drink beer. - right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh uống bia cơ đấy!
you stink of beer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh tưởng tôi là kẻ sẽ mang tiền đi à.
you strike me as the type who would bring it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em với anh đi uống một ly bia được không?
how about you and me going out for a beer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: