来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi tưởng cậu đang nghỉ ngơi chứ.
i thought you were planning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tưởng anh nghỉ rồi.
- i thought you quit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tưởng bạn được nghỉ holiday rồi ?
i just masturbated
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 1
质量:
tôi không tin tưởng bạn
sorry i don't know you
最后更新: 2021-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghỉ ngơi
i dont know..but i have heared the name.. would u like to introduce u with me?
最后更新: 2019-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần nghỉ ngơi.
i just need a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nghỉ ngơi
you rest
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ko cần nghỉ ngơi.
i don't want the evening off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng bạn là người việt nam
i think you are vietnamese
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn cô nghỉ ngơi.
- l want you to rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng bạn là người yêu của tôi
最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ngơi.
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nghỉ ngơi?
take the day off?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng bạn lấy rồi nên không nói gì
i thought you took it so i didn't say anything.ư
最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn
you rest
最后更新: 2019-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khuyên anh nên nghỉ ngơi.
i suggest you put your affairs in order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nghỉ ngơi chút?
get some rest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy nghỉ ngơi.
- rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: