您搜索了: tôi tập gym hằng ngày (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi tập gym hằng ngày

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ tôi phải đi tập gym

英语

now i have to go to the

最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:

越南语

tập gym rồi về nhà

英语

最后更新: 2023-10-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tập gym - trendy wing

英语

the gym – trendy wing

最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:

越南语

- cùng tập gym chỗ tôi.

英语

same gym as me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gym

英语

gym

最后更新: 2012-01-10
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng mình tập gym cùng nhau đó

英语

最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lỡ buổi tập gym rồi. ugh, không.

英语

ugh, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là ảnh tập gym dữ lắm đó chị. wow.

英语

he's really worked on that thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không

英语

some have to snap them i will send it to you

最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý tôi là, nếu anh đã sức mạnh cuồng loạn, anh không cần phải đi tập gym nữa

英语

i mean, if you are hysterically strong, you don't even have to go to the gym.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng spa & gym

英语

spa & gym

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- phòng gym nào?

英语

- which gym?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và giờ hắn rời phòng gym mà không tập.

英语

and now he's leaving the gym without working out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英语

get it right! wham!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,189,247 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認