您搜索了: tôi từng đi chơi trượt patin vài lần (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi từng đi chơi trượt patin vài lần

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi cùng đi chơi vài lần.

英语

we went out a few times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi chơi

英语

i hung out

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 3
质量:

越南语

chị đã từng trượt lần nào chưa?

英语

have i ever missed once?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mới đi chơi về

英语

i just went out.

最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi đang cho nó đi trượt cầu tuột.

英语

i'm taking 'em tumblir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như là đi ăn pizza và đi trượt patin hay gì đó?

英语

like pizza and roller skating or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã từng trượt dốc.

英语

you were on a slippery slope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đi chơi trượt tuyết với trường nhé?

英语

hey, mom, can i go on the ski trip?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ nên xây một công viên trượt patin ở đây.

英语

they should totally build a skate park here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa từng học được luật chơi.

英语

i never learned the rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế cô bé có thích trượt patin không?

英语

- so, girlie, you like roller-skating?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu muốn trượt lần nữa không?

英语

you want slide again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi tôi đi.

英语

fuck me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi với tôi đi

英语

spank me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở kia có vụ tranh cãi về chuyến đi chơi trượt tuyết.

英语

- there goes them fuckin' barneys right now with his skiing' trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần này tôi sẽ chơi

英语

i'm playing this time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi chơi đi.

英语

-hit me. mcmurphy:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi cùng bọn tôi đi!

英语

play with us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần nào thi cũng trượt.

英语

i always flunked it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần sau có đi chợ ghé chơi.

英语

we"ll catch you next time we"re in town.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,686,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認