尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi cùng đi chơi vài lần.
we went out a few times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi chơi
i hung out
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 3
质量:
chị đã từng trượt lần nào chưa?
have i ever missed once?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mới đi chơi về
i just went out.
最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi đang cho nó đi trượt cầu tuột.
i'm taking 'em tumblir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như là đi ăn pizza và đi trượt patin hay gì đó?
like pizza and roller skating or something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã từng trượt dốc.
you were on a slippery slope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đi chơi trượt tuyết với trường nhé?
hey, mom, can i go on the ski trip?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nên xây một công viên trượt patin ở đây.
they should totally build a skate park here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa từng học được luật chơi.
i never learned the rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế cô bé có thích trượt patin không?
- so, girlie, you like roller-skating?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu muốn trượt lần nữa không?
you want slide again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi tôi đi.
fuck me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi với tôi đi
spank me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở kia có vụ tranh cãi về chuyến đi chơi trượt tuyết.
- there goes them fuckin' barneys right now with his skiing' trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần này tôi sẽ chơi
i'm playing this time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi chơi đi.
-hit me. mcmurphy:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi cùng bọn tôi đi!
play with us!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần nào thi cũng trượt.
i always flunked it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần sau có đi chợ ghé chơi.
we"ll catch you next time we"re in town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式