来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phải tự mình làm.
i got to do it myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ tự mình vào.
that's what i have. - well, fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tự hỏi chính mình
iwonder my self
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
tôi không tự chôn mình.
i don't bury myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường tự hỏi mình:
i often ask myself:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tự hào và tuân theo khuôn phép mình đặt ra hàng ngày.
i honoured and obeyed my commitments daily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tự trách chính mình.
i blame myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tự tôi đặt.
let me do it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tự mình tôi vẫn ổn
and i'm okay on my own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đặt mạng mình đấy.
i'd bet my life on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tự tay tôi đặt bom.
- i delivered the bomb myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đặt cược mạng mình đấy.
i'd stake my life on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc là cô tự đặt cho bản thân mình những câu hỏi.
i'm sure you've been asking yourself questions'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cảm thấy nó không thể tự đặt mình... vào tư thế đó.
i feel he could not have put himself into this position of his own making.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đặt rồi ông phải mang đúng 18 h.
yeah, i ordered it this afternoon. your manager said it would be here by six o'clock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải rồi, biệt danh anh tự đặt cho mình.
oh yeah, that's right, the one you made up for yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: