您搜索了: tôi tan làm lúc 8 giờ tối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi tan làm lúc 8 giờ tối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi tan làm lúc 17 giờ

英语

i go to work at 7 o'clock

最后更新: 2023-10-11
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tan làm lúc

英语

i get off work at now

最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xong lúc 8 giờ.

英语

i'm off at eight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tan ca lúc 6 giờ.

英语

i get off work at six!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc 8 giờ

英语

8 o'clock

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc 8 giờ?

英语

other people don't have room, but they don't start wars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ có mặt lúc 8 giờ

英语

i'll be there at 2 o'clock

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến bay lúc 8 giờ tối.

英语

the plane boards at 8:00 p.m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến đó vào lúc 8 giờ

英语

i'll be there at 8 o'clock

最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 8 giờ tối mai.

英语

- eight p.m. tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi xem phim vào lúc 8 giờ

英语

are you busy with anything

最后更新: 2023-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đóng cửa lúc 6 giờ tối.

英语

we close at six.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những dân lành hồ zurich làm gì lúc 8 giờ tối?

英语

what are the good people of lake zurich doing at eight o'clock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường thức dậy vào lúc 8 giờ sáng

英语

i usually wake up at 8 a.m.

最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến đón anh lúc 8 giờ ngày mai.

英语

i'll pick you up tomorrow at 8:00.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là 8 giờ tối.

英语

it's 8 pm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô muốn nói 8 giờ tối?

英语

you mean 8 o'clock at night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy tới đây lúc 8 giờ.

英语

- be here at eight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải đưa nó lúc 8 giờ.

英语

you have to have him there at 8.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con phải thức lúc 8 giờ sáng?

英语

8:00 in the morning?

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,614,097 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認