来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích điều đó
you are so praising me
最后更新: 2019-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích điều đó.
and i loved it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích điều đó.
oh, i'd love that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích làm điều đó
i like to do it
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thích điều đó.
i like that very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah.tôi thích điều đó.
i like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích nghe điều đó.
- i like to hear that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thích điều đó
i don't like it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi thích điều đó ở cô.
i like that about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, tôi thích nghe điều đó.
oh, that's a relief to hear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích điều này
i love that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích điều đó.
i like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta thích điều đó!
if no one will help me then i'll go back alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh thích điều đó.
you love it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rốt cuộc thì tôi thích điều đó.
i ended up liking it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và ta thích điều đó
and i like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất thích điều đó.
i like that a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ rất thích điều đó!
they loved it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lionel sẽ thích điều đó
lionel's gonna love that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái lại thích điều đó.
chicks dig that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: