您搜索了: tôi thích điều đó (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích điều đó

英语

you are so praising me

最后更新: 2019-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích điều đó.

英语

and i loved it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thích điều đó.

英语

oh, i'd love that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích làm điều đó

英语

i like to do it

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất thích điều đó.

英语

i like that very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ah.tôi thích điều đó.

英语

i like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thích nghe điều đó.

英语

- i like to hear that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thích điều đó

英语

i don't like it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích điều đó ở cô.

英语

i like that about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh, tôi thích nghe điều đó.

英语

oh, that's a relief to hear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích điều này

英语

i love that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thích điều đó.

英语

i like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta thích điều đó!

英语

if no one will help me then i'll go back alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh thích điều đó.

英语

you love it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rốt cuộc thì tôi thích điều đó.

英语

i ended up liking it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và ta thích điều đó

英语

and i like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất thích điều đó.

英语

i like that a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ rất thích điều đó!

英语

they loved it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lionel sẽ thích điều đó

英语

lionel's gonna love that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con gái lại thích điều đó.

英语

chicks dig that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,664,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認