来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi rất thích bài hát đó.
- i lοve that sοng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố thích bài hát đó.
i love that fucking song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích bài hát này!
i love that fucking song!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích đó.
i like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích điều đó
you are so praising me
最后更新: 2019-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết bài hát đó.
i know that song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, tôi thích đó.
yeah, i like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích cái đó.
- i like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích vậy đó!
- i would have loved them !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bài hát đó.
that song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em thích bài hát này.
- i love the song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô thích bài hát chứ?
- you like that song?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích nghe bài hát nào
you like to listen to supplicationso
最后更新: 2020-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy thích bài hát này.
- he likes this song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày thích bài hát này à?
you like that song?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh cũng thích bài hát này.
- i love the song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đời của ta là đời hải tặc tôi rất thích bài hát đó!
a pirate's life for me i love this song !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nhớ bài hát xưa đó.
we remember that old piece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không thích hát bài này
- i don't want to sing the song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích máy hát tự động hơn.
- i like the jukebox.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: