来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích cô gái này..
i liked this girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích cô gái này!
i love this girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích cô.
i like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
tôi thích cô gái bán hoa đó
i fancy that flower girl
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
tôi thích cô gái rachel đó.
i like this girl rachel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích xe, những cô gái.
i liked cars, girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất thích cô đấy cô gái trẻ
i like you very much, young lady.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi thực sự thích cô gái này.
no. i actually like this girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn cô gái.
i want the girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng thích những cô gái cùng tuổi mình.
i like girls in my own age, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn thích chơi với các cô gái.
he likes to play with girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một cô gái
i am a girl
最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:
tôi là một cô gái.
i'm a girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi không thích gái trung hoa
what is that? fucking cunt-o-nese?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta thích mấy cô gái của tôi.
he likes my girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thích phim cô hầu gái ở manhattan
you like the movie maid in manhattan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi theo cô gái.
we'll follow the girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bả thích cô, và con gái tôi cũng vậy.
she likes you, and so does my daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi muốn cô gái.
- we want the girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích viễn cảnh đó cũng như mọi cô gái khác, tin tôi đi.
i like that version as much as the next girl does, believe me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: