您搜索了: tôi thích sự chân thật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thích sự chân thật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích sự thật

英语

but what do you want to be?

最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nó thật chặt.

英语

i like it tight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ thích sự yên tĩnh.

英语

i just like the quiet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ nữ, họ thích sự thật.

英语

heh, women, they like honesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi thích sự gọn gàng

英语

we'll sail with the tide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi thích sự sợ hãi.

英语

we like the fear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không thích sự khác biệt.

英语

- i don't like different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thích sự cạnh tranh

英语

i don't like competition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ không thích sự gận dữ.

英语

i don't like dander.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tôi thích lắm. thật dễ thương.

英语

this is so nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích sự nhộn nhịp của thành phố.

英语

i like the excitement of the city.

最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chân thật

英语

honesty, babe!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cô thể hiện chân thật.

英语

i want you to be exactly who you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật ra thì tôi thích lắm.

英语

- i-i'm truly overjoyed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật lạ là tôi thích điều đó.

英语

but, in a weird way, i kinda liked it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói thật, tôi thích được siêu giàu.

英语

to be honest, super-rich works for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự chân thành

英语

i want to assert myself

最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ chân thật.

英语

i know, a lesser man would have told me it was one long holiday,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuốn sách rất chân thật.

英语

it's an honest book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải. sự chân thành.

英语

by honesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,388,977 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認