您搜索了: tôi thích uống cà phê (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thích uống cà phê

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích cà phê.

英语

i like the coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích cà phê lắm.

英语

i just love coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang uống cà phê

英语

when you drink my cock

最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn uống cà phê.

英语

i'd love a coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi uống cà phê đen.

英语

i like mine black.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ thích uống thôi.

英语

i'd rather drink it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- uống cà phê.

英语

- to get a latte.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích cà-phê, tôi thích trà.

英语

i like coffee, i like tea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi thích uống rượu.

英语

but i like to drink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uống cà phê khác

英语

how about another coffee

最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghĩ cô thích uống trà.

英语

- i thought you might like some tea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai chúng tôi có sở thích chung là đi uống cà phê

英语

we both have a common interest in drinking coffee.

最后更新: 2023-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mời bạn đi uống cà phê.

英语

i'd like to invite you to join me for a coffee.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho phép tôi cùng uống cà phê nhé?

英语

may i have a coffee with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất thích uống rượu với ông.

英语

-i enjoyed drinking with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang uống cà phê với bạn của tôi

英语

i just broke up

最后更新: 2022-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hắn ngồi cùng tôi để uống cà-phê.

英语

- he joined me for coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không uống cà-phê, cám ơn.

英语

- i don't drink coffee, thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ uống cà-phê ở phòng đợi.

英语

i'll have coffee in the lounge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- uống cà-phê không?

英语

- do you want coffee?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,046,073,730 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認