来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thương bạn nhiều lắm
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương bạn rất nhiều
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi yêu bạn nhiều lắm.
i love you very much.
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương bạn nhiều lắm , nên bạn đừng có đi
i love you very much
最后更新: 2020-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
em thương a nhiều lắm
i
最后更新: 2021-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông thương con nhiều lắm.
grandpa loves you very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em bị thương nhiều lắm.
- you're very hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương cậu lắm
i love you very much
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có nhiều lắm.
i have so many of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều lắm
ảnh của bạn với người yêu hả
最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gái thì nhiều lắm.
girls, sir. plural.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều lắm
lots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nhiều lắm.
a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- nhiều lắm
- a lot more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhiều lắm.
- many.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nhiều lắm!
- do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko nhiều lắm
- {\*well, }not much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhiều lắm.
there're a lot of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm
you must have invested a long time ago.
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考: