来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thương cậu lắm
i love you very much
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi! thương! con!
amaba... a este... perro!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi thương hại cậu.
we've taken pity on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương mẹ tôi.
i loved my mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương bản thân.'
i love myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy thương cậu lắm
we expected him to become a captive, but how can he become a communist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu xin tôi thương xót.
(sobbing) begging me for mercy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương yêu anh, mark.
i love you, mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thương hại mẹ cô.
you pity her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có ý làm tổn thương cậu.
i'm... i didn't mean to hurt your feelings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương bạn nhiều lắm
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tự tôi thương lượng lấy.
we'ii deal with it ourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không muốn làm tổn thương cậu.
we don't want to hurt you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương milos như là anh em.
i loved milos like a brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính bọn chúng mà tôi thương hại.
it's because of them that i'm so miserable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi thương lượng để chia tiền thôi.
we have a deal to split the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng anh là người tôi thương yêu nhất đời
brightly shone the moon that night
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương bạn nhiều lắm , nên bạn đừng có đi
i love you very much
最后更新: 2020-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chị ấy không cần ai cả, chị ấy thương cậu.
she doesn't want just any dog. she loves you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha yêu thương cậu hơn bất kỳ thứ gì trên đời này.
he loved you more than anyone in this world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: