您搜索了: tôi thường đi xe máy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thường đi xe máy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thường đi làm bằng xe bus.

英语

i do take the bus for going to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường đi xem phim.

英语

i usually go to the movies/cinema.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường đi cùng gia đình

英语

i often go on vacations

最后更新: 2024-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường đi chơi riêng.

英语

i pretty much go my own way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường nhìn...

英语

i used to watch...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường ngủ trên bàn máy tính

英语

i'll fall asleep when i'm sleepy.

最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường ăn cá

英语

i often eat fish

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bàn tôi thường ngồi.

英语

my usual table.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng

英语

i usually run in the morning.

最后更新: 2023-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nói tôi không bình thường đi.

英语

say i wasn't so normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thường tự hỏi:

英语

gotta wonder though

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường lướt facebook

英语

i'm surfing facebook

最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường đi làm vào lúc bảy giờ rưỡi.

英语

i often leave for work at 7:30.

最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồi đó, cha tôi thường...

英语

...no place on earth. my father used to bring me here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thường đến đây lắm.

英语

- i used to come here all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường lướt điện thoại

英语

i'm surfing on my phone

最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường dậy lúc 6 giờ.

英语

tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.

最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vào kì nghỉ tôi thường đi du lịch với bạn tôi

英语

my birthday is on 11/10/2005

最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường nghe nhạc tiếng anh

英语

i often listen to music

最后更新: 2022-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi thường uống trước 10h.

英语

we rarely drink before 10:00 anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,926,141 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認