来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thường chạy ở công viên
i'm afraid to speak english in front of a crowd
最后更新: 2023-06-12
使用频率: 1
质量:
nơi tôi thường hay chơi.
where i played primarily, and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường chơi đùa ở đây khi còn nhỏ
this was my favorite place to read when i was young.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường đi chơi riêng.
i pretty much go my own way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải. tôi thường chơi tennis.
yes, i've been playing a lot of tennis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó ở công viên.
he's alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường đi chơi với cô ấy
we have the same preferences
最后更新: 2022-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường xuyên tới đây chơi.
i come here all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường không
i usually don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp ở công viên.
see you in the park.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thì tôi đang ở công viên, finch.
i'm at the park now, finch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường xuyên tới chùa viên quang
why do you have my phone number
最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp tôi 30 phút nữa ở công viên mitchell.
meet me in 30 minutes at mitchell park.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi thường chơi với nhau lúc nhỏ
- we played together as children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: