来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thường lướt facebook
i'm surfing facebook
最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn thường dùng nó.
i used it many times in the past.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi dùng facebook nhiều hơn
facebook ở việt nam rất nhiều thứ
最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây tôi thường dùng món đó
they'll do that for me here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không dùng facebook. cái gì?
i'm not on facebook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi thường dùng nó để khâu vá.
my mother used it for sewing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi ghét facebook.
- 'cause i hate facebook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thường dùng nó ở tây ban nha.
- i used some when i was in spain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vào facebook của bạn
i'm on your facebook
最后更新: 2017-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ
i'm watching facebook and getting ready for bed
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi thường dùng bẫy điện để bắt sâu.
amahle always uses her earthworm zapper to catch worms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết facebook minh thu
i do not have facebook minh thu
最后更新: 2019-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
nó thường dùng để đi cắm trại.
he just goes camping with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lướt facebook
i'm surfing facebok
最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, tôi thường dùng những cái đồng hồ kim cương
man, i am so used to the weight of diamond watches
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi. tôi không sử dụng facebook
i'm preparing to study online.
最后更新: 2021-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cho tôi xin tên facebook được không
it's late have you slept?
最后更新: 2021-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bán một số đồ linh tinh qua facebook
i'm avoiding the epidemic
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考: