来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thường không
i usually don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, tôi không mặc đồ.
no, i am not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường không bao giờ ngủ quá giấc
i never used to oversleep
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
vì tôi thường không phải ăn mặc lịch sự
i would like to take a nice, solid dump because i'm not constantly stressed out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường không suy nghĩ khi nói chuyện.
i do not think before i speak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường không làm vậy đâu.
you know, i didn't always do this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi thường mặc đồ ngủ quanh bàn ăn sáng.
we're usually in our pajamas around the breakfast table.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường không gọi thịt bò. tôi. ..
i don't usually have the steak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường không trực tiếp ra tay nữa.
i generally don't do my own dirty work anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không mặc đồ bảo hộ
that's not official safety orange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ không mặc đồ gì cả.
they don't have any clothes on !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường mặc đồ tùy theo tâm trạng của mình.
i tend to dress according to my mood.
最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:
- Ông không mặc đồ, thưa ông.
-you are not dressed, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại sao họ không mặc đồ lót?
why don't they go in their underwear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô biết đấy, tôi thường không hay làm chuyện này...
you know, i don't normally do this kind of thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường không cập nhật tình hình mấy tên tội phạm tôi bắt khi còn đi tuần.
well, i don't really keep up on on the skels i busted walking the beat, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ cô ấy không mặc đồ lót.
- perhaps she doesn't wear underwear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như tôi đã nói, chúng tôi thường không làm đúng bản năng.
like i said before, we weren't exactly always gelling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba tôi cũng thích đi vòng vòng trong nhà mà không mặc đồ.
my father also likes to walk around butt naked in the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn còn nghĩ cô ta không mặc đồ lót à?
think she's still not wearin' underwear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: