您搜索了: tôi thường không mặc đồ khi ngủ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thường không mặc đồ khi ngủ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thường không

英语

i usually don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, tôi không mặc đồ.

英语

no, i am not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường không bao giờ ngủ quá giấc

英语

i never used to oversleep

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường không phải ăn mặc lịch sự

英语

i would like to take a nice, solid dump because i'm not constantly stressed out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường không suy nghĩ khi nói chuyện.

英语

i do not think before i speak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường không làm vậy đâu.

英语

you know, i didn't always do this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi thường mặc đồ ngủ quanh bàn ăn sáng.

英语

we're usually in our pajamas around the breakfast table.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường không gọi thịt bò. tôi. ..

英语

i don't usually have the steak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường không trực tiếp ra tay nữa.

英语

i generally don't do my own dirty work anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không mặc đồ bảo hộ

英语

that's not official safety orange.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ không mặc đồ gì cả.

英语

they don't have any clothes on !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường mặc đồ tùy theo tâm trạng của mình.

英语

i tend to dress according to my mood.

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông không mặc đồ, thưa ông.

英语

-you are not dressed, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao họ không mặc đồ lót?

英语

why don't they go in their underwear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô biết đấy, tôi thường không hay làm chuyện này...

英语

you know, i don't normally do this kind of thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường không cập nhật tình hình mấy tên tội phạm tôi bắt khi còn đi tuần.

英语

well, i don't really keep up on on the skels i busted walking the beat, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có lẽ cô ấy không mặc đồ lót.

英语

- perhaps she doesn't wear underwear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như tôi đã nói, chúng tôi thường không làm đúng bản năng.

英语

like i said before, we weren't exactly always gelling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ba tôi cũng thích đi vòng vòng trong nhà mà không mặc đồ.

英语

my father also likes to walk around butt naked in the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vẫn còn nghĩ cô ta không mặc đồ lót à?

英语

think she's still not wearin' underwear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,762,576 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認