来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng
i usually run in the morning.
最后更新: 2023-07-30
使用频率: 1
质量:
tôi thường rảnh vào buổi tối
ntoday i'm going to talk about what i do in my free time
最后更新: 2019-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường tắm vào buổi tối.
i usually take a shower in the evening.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bố và tôi thường đi câu cá vào mỗi buổi sáng.
my dad and i would always go fishing in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy thường không ăn vào buổi sáng.
he í often not eat in the morning
最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn yên tĩnh vào buổi sáng.
i like it quiet in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thường thì ông ấy gọi chúng ta vào buổi sáng.
usually, you call us in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hay coi phim trễ do đó tôi thường cảm thấy mệt mỏi vào buổi sáng
i often delay my studies.
最后更新: 2021-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mệt vì bài tập buổi sáng rồi.
i'm tired from the morning's workout.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm mỗi buổi sáng.
i do every morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy khoẻ. bởi vì tôi tập thể dục vào mỗi buổi sáng
i feel good. because i exercise every morning
最后更新: 2024-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi sáng tôi thường ăn sáng , làm việc nhà
i usually wake up at 8 a.m.
最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm việc buổi sáng mà.
i work in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các doanh nhân thường uống cà phê buổi sáng.
the businessman drinking his morning coffee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi sáng
morning
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
参考:
tôi chưa từng đi dạo buổi sáng.
- sure, it counts. now we're even.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi sáng!
in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
giống như tập thể dục buổi sáng.
no no. my sunshine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bơi buổi sáng
i swim every morning
最后更新: 2023-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi buổi tối tôi thường đi tập thể dục với mấy người bạn
i do my homework at 7 o'clock
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:
参考: