来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thấy họ .
i see them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe thấy họ.
i hear them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã thấy họ!
i found 'em!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thấy họ.
i don't see them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- tôi không thấy họ!
- i can't see them!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
m, lắm lúc tôi thấy bà không có cần đảm cho công việc này.
m, sometimes i don't think you have the balls for this job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ tìm thấy tôi!
i don't! they found me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ thấy chúng tôi.
- they saw us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: