您搜索了: tôi thấy mình không xinh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thấy mình không xinh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không xinh

英语

i'm not good

最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy mình không có lỗi.

英语

well, i don't feel embarrassed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không xinh lắm đâu

英语

i'm not very pretty

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn không xinh đẹp nữa.

英语

i'm not even pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày có nhìn thấy mình không?

英语

will you look at you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy mình ốm.

英语

i feel skinny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy mình không nên lợi dụng cô ấy.

英语

i didn't feel like i should take advantage... of her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- evan, cậu nghe thấy mình không?

英语

- evan, can you hear me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không sao!! tôi thấy mình rất xinh

英语

do you think i am beautiful?

最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình không thấy nó.

英语

i don't see him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thấy mình không thể kể cho ai.

英语

you didn't feel you could tell anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không xinh đẹp như bạn nghĩ

英语

but i'm not as pretty as you think

最后更新: 2023-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chủ yếu là nó có thấy mình không?

英语

- or more importantly, us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nghĩ là họ đã thấy mình không?

英语

do you suppose they have seen us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi thấy mình bị ngạt mũi.

英语

i hear roger and the girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"một lần nữa, tôi thấy mình...

英语

"i see myself again...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mày không xinh đẹp gì hết.

英语

you're not so pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó tôi thấy mình như một đứa trẻ không biết giữ thăng bằng.

英语

i felt like a child who can't keep her balance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó khiến tôi thấy mình trơ trọi.

英语

it makes me feel alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi thấy mình muốn cưỡng lại anh, mà cũng không muốn làm điều đó.

英语

"i found myself pressed against him without realising it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,813,681 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認