您搜索了: tôi tiếp xúc với hoá chất hàng ngày (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi tiếp xúc với hoá chất hàng ngày

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã tìm cách tiếp xúc với mrx

英语

he tried to contact mrx

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải tiếp xúc với xã hội đây.

英语

i gotta go be social.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết bà muốn tiếp xúc với ông nhà.

英语

i understand you wish to contact your husband. - si.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm cách tiếp xúc với tôi.

英语

trying to reach me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gây tử vong nếu để da tiếp xúc với hóa chất.

英语

fatal in contact with skin.

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

越南语

hoá chất

英语

chemicals

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

h310 gây tử vong nếu để da tiếp xúc với hóa chất.

英语

h310 fatal in contact with skin.

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không biết anh ấy tiếp xúc với chất gì.

英语

we don't know what he was exposed to in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tránh để hóa chất tiếp xúc với da và mắt.

英语

avoid any contact with the skin and eyes.

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

越南语

hóa chất sẽ tự gia nhiệt khi tiếp xúc với không khí.

英语

self-heating may occur on contact with air.

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

越南语

h�y c

英语

h

最后更新: 2014-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,043,609,359 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認