来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho tôi tin tốt.
give me something good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tin bạn sẽ đạt kết quả tốt.
i believe you will gain a good result.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
vì tôi không tự tin mình sẽ đẹp
i'm not as beautiful as you think
最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi tin là giờ đây mình có thể làm tốt hơn.
but i'm confident i can do better now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi tin là mọi chuyện sẽ tốt thôi.
-i daresay it'll all be well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không nghĩ là mình sẽ là 1 người cha tốt.
*i don't think i'd be a really good father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không mất đi niềm tin của mình
the dogs of heaven will be unleashed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em tin là công ty sẽ cho mình gói tốt.
i'm sure the company can get us a decent one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ nghĩ rằng tôi làm tốt công việc của mình.
they'll think i'm good at my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ để các người một mình, vậy tốt hơn.
i'll leave you alone, it's better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nói rõ kế hoạch của mình - tốt lắm
just lay all my cards on the table.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- marcio , mình có tin tốt đây.
-and i'll bring him the glasses. -what? no, andré!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ tốt hơn khi tự mình xoay sở.
i'm better on my own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tự thuyết phục mình tin là họ sẽ ổn không phải, họ sẽ sống tốt hơn nếu không có tôi.
i'd talked myself into believing would be just fine, no, better off, without me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt, tôi sẽ tự viết luận án một mình!
fine, i`ll write this thesis by my self !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì tốt, tôi sẽ không cảm thấy mình ngu ngốc.
oh, good, okay, i don't feel so stupid, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tốt là anh sẽ dắt tôi đến đó.
the good news is that will take me to that address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: