您搜索了: tôi tin mình sẽ làm tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi tin mình sẽ làm tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho tôi tin tốt.

英语

give me something good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tin bạn sẽ đạt kết quả tốt.

英语

i believe you will gain a good result.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

越南语

vì tôi không tự tin mình sẽ đẹp

英语

i'm not as beautiful as you think

最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi tin là giờ đây mình có thể làm tốt hơn.

英语

but i'm confident i can do better now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi tin là mọi chuyện sẽ tốt thôi.

英语

-i daresay it'll all be well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nghĩ là mình sẽ là 1 người cha tốt.

英语

*i don't think i'd be a really good father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không mất đi niềm tin của mình

英语

the dogs of heaven will be unleashed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em tin là công ty sẽ cho mình gói tốt.

英语

i'm sure the company can get us a decent one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ nghĩ rằng tôi làm tốt công việc của mình.

英语

they'll think i'm good at my job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ để các người một mình, vậy tốt hơn.

英语

i'll leave you alone, it's better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ nói rõ kế hoạch của mình - tốt lắm

英语

just lay all my cards on the table.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- marcio , mình có tin tốt đây.

英语

-and i'll bring him the glasses. -what? no, andré!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ tốt hơn khi tự mình xoay sở.

英语

i'm better on my own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tự thuyết phục mình tin là họ sẽ ổn không phải, họ sẽ sống tốt hơn nếu không có tôi.

英语

i'd talked myself into believing would be just fine, no, better off, without me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt, tôi sẽ tự viết luận án một mình!

英语

fine, i`ll write this thesis by my self !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy thì tốt, tôi sẽ không cảm thấy mình ngu ngốc.

英语

oh, good, okay, i don't feel so stupid, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin tốt là anh sẽ dắt tôi đến đó.

英语

the good news is that will take me to that address.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,792,248,687 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認