您搜索了: tôi trung lập (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi trung lập

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi trung lập, doug.

英语

yes, sir? had a nice chat with your old commanding officer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung lập

英语

neutralist

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung lập hạ

英语

neutral low

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu trung lập.

英语

neutral ground.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi trung lập!

英语

not taking sides!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung lập thượng

英语

upper neutral

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi trung thực?

英语

- i can assure you, i never will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó hoạt động trung lập.

英语

bipartisanship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để cho tôi, trung sĩ.

英语

i got this, sergeant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là một vùng trung lập.

英语

this is a neutral place...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "the zoo" ở trung lập.

英语

- the zoo's gender neutral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- vâng. ngôi thứ 3 trung lập.

英语

it's third-person omniscient.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông 'trung lập' vậy đó à?

英语

is this neutral?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, đến chỗ trung lập thôi.

英语

no, it's a neutral site.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có gì cho tôi, trung sĩ?

英语

what do you have for me, sergeant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bầy tôi trung thành của bệ hạ.

英语

yοur humble servant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung lập con khỉ, anh đang chọn phe.

英语

you're not neutral. you're choosing sides.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có thể là tới một nước trung lập.

英语

- to neutral countries maybe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ấy có thái độ trung lập với em.

英语

she is neutral about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây không phải lệnh của tôi, trung sĩ.

英语

these aren't my orders, sergeant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,043,685,412 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認