来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi trung lập, doug.
yes, sir? had a nice chat with your old commanding officer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trung lập hạ
neutral low
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
khu trung lập.
neutral ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi trung lập!
not taking sides!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung lập thượng
upper neutral
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi trung thực?
- i can assure you, i never will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó hoạt động trung lập.
bipartisanship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để cho tôi, trung sĩ.
i got this, sergeant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là một vùng trung lập.
this is a neutral place...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "the zoo" ở trung lập.
- the zoo's gender neutral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- vâng. ngôi thứ 3 trung lập.
it's third-person omniscient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông 'trung lập' vậy đó à?
is this neutral?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, đến chỗ trung lập thôi.
no, it's a neutral site.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có gì cho tôi, trung sĩ?
what do you have for me, sergeant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bầy tôi trung thành của bệ hạ.
yοur humble servant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung lập con khỉ, anh đang chọn phe.
you're not neutral. you're choosing sides.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có thể là tới một nước trung lập.
- to neutral countries maybe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy có thái độ trung lập với em.
she is neutral about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây không phải lệnh của tôi, trung sĩ.
these aren't my orders, sergeant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: