来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi và bạn ở rất xa
you and i are far away
最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
và con ở rất xa nhà
and i am far from home
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở xa quá
tôi tên là minh
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ở xa quá.
i'm too fucking far away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái tôi ở rất xa nơi này.
my daughter is far from here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang ở rất xa.
you're far from here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng ở rất xa!
but it's so far away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất xa
is it raining in your place?
最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang ở rất xa.
she is far away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất xa.
- too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà tôi ở xa trường học
you rest
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
dầu anh ấy đang ở rất xa.
although he is far away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn, ở đây rất tuyệt.
look everyone, it's nice here, i admit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó rất xa.
it's too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta ở rất xa khỏi rome.
we are far from rome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pierre đang ở rất xa, yêu nữ.
pierre is miles away, you wench!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
con rất xấu xa.
i've been bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi quen biết rất nhiều bạn bè ở đây.
i know a lot of friends here.
最后更新: 2010-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy đang ở rất xa, sẽ ko được đâu.
he's too far away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: