来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đến big belly để mua đồ ăn.
- wait, why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần tiền mua đồ ăn.
i need money for food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn tôi mua đồ ăn?
you want me to get you lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mua đồ ăn đi.
here. take this. buy something to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tôi mua đồ!
i'll buy the stuff!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tao mua đồ ăn cho mày đấy.
he ask me to buy you treats with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi chạy đi mua đồ ăn nha
最后更新: 2021-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đi chợ mua rau về nấu ăn
i hope you understand me.
最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mua đồ ăn cho ba nè
i brought you some food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đang đi mua đồ ăn.
yeah, i'm just getting some food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã tiêu sài để mua sắm đồ đạc
we have... most of it, that is. we spent some.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lo đi mua đồ ăn đi.
just get me a burger already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cần ít đồ ăn.
- we'd like some food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm... nhiều đồ ăn lắm.
well, i have way too much food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để cha đi thay đồ ăn tối.
- well, i'll go and dress for dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu còn mua đồ ăn taco bell nữa.
you brought us taco bell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng nên mua ít táo để nấu ăn
i should also buy some cooking apples
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đòi đi ra chợ để mua 1 thứ.
he demanded a trip to market to obtain something
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và chúng ta mua đồ ăn bằng gì?
and what do we buy food with?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh lạc hướng tôi để tay new-waver ăn trộm đồ ăn.
they distracted me while some new-waver stole a bunch of food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: