您搜索了: tôi vấn đang là sinh viên đại học (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang là sinh viên Đại học

英语

i am a university student

最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang là sinh viên

英语

i am a university student

最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là sinh viên trường đại học

英语

i'm dating

最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang là sinh viên Đại học kinh tế quốc dân

英语

i am a university student

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang là sinh viênđại học new york.

英语

- he's a student at nyu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang là sinh viên năm 3

英语

i am preparing for the upcoming exam

最后更新: 2022-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh viên đại học.

英语

college student.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi là sinh viên.

英语

- i'm a student.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là sinh viên học và ở hcm

英语

i am living in ho chi minh city

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học đại học

英语

i'm studying at the university

最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh viên.bậc đại học.

英语

students. undergrads.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mình giờ là sinh viên đại học rồi.

英语

we're college men now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang là sinh viên hả?

英语

are you student?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học

英语

i'm studying physics

最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn đang học.

英语

i'm still learning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang là sinh viên trường học viện công nghệ bưu chính viễn thông

英语

i am a university student

最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải dân hành chính mà là sinh viên Đại học.

英语

one without a set of wheels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi vệ sinh

英语

i'm go to the toilet

最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ vào đại học.

英语

i'm going to college.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cống hiến đời tôi cho sinh viên và trường đại học.

英语

i've dedicated my life to my students and this university.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,267,176 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認