来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang học tiếng anh
im learning english
最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi đang cố gắng học tiếng anh
i'm trying to learn english
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anna đang học tiếng anh.
anna's learning english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học tiếng anh
be brave so you
最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang học.
i'm still learning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém
i'm studying english quite badly
最后更新: 2018-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đang học tiếng anh đó!
tôi đang học tiếng anh
最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang học tiếng Ả rập.
we are learning arabic.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đang học tiếng hoa.
she is learning chinese...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang học tiếng latin.
you're studying latin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang ngủ
i was still sleeping at that time
最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang nghĩ...
i'm still thinking...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tụi tao đang học tiếng Ả rập.
we are learning arabic.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang chờ bạn
i will be here for you
最后更新: 2022-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang cố gắng.
let's try size.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn đang nghe thấy
-i can still hear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn đang nghe mà.
- i'm listening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang chờ đợi bạn
i still waiting for you
最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang chuẩn bị.
i'm still figuring it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi vẫn đang đợi máy.
yeah, no, i'm still holding. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: