来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn chưa đi học
i'm still not in school
最后更新: 2023-08-26
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn còn đang đi học
i'm still in school
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn còn đi học
are you still in school?
最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang học.
i'm still learning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em vẫn đi học.
- i go to high school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and tôi vẫn đi học thường xuyên
and i still attend school regularly
最后更新: 2023-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các anh tôi vẫn còn đang đi học mà.
my brothers are still in grammar school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi vẫn đi làm
do i have to go to work tomorrow?
最后更新: 2022-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng vẫn đang đi học.
community college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi vẫn phải thức dậy để đi học
yesterday i went to bed at 10:30
最后更新: 2022-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn ổn.
i'm fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nhưng tôi vẫn học online
today i have been off school
最后更新: 2020-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn khỏe.
- yeah, i'm fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, tôi cũng vẫn đi theo anh.
well, i'm still comin' with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi vẫn luốn học luật.
no, i'm still set on law school, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa ngủ
i'm still not sleep
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa biết.
- i don't know yet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- tôi vẫn khỏe lắm
- i'm so good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn giữ lời.
- i keep to my word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao anh vẫn đi?
look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: