您搜索了: tôi vẫn còn đang bệnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vẫn còn đang bệnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vẫn còn đang mơ.

英语

i'm still dreaming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vẫn còn đang mơ...

英语

and i'm still dreaming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn còn.

英语

no, i still got plenty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn còn đang đi học

英语

i'm still in school

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn đang ở đây.

英语

i'm still working in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn thức

英语

are you still awake

最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn ngủ.

英语

i was still in bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn còn đang ngủ.

英语

- still sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vẫn còn đang sắp xếp.

英语

we're still unpacking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn buồn ngủ

英语

i'm still a little bit sleep

最后更新: 2016-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chúng tôi vẫn còn đang điều tra.

英语

- we're still investigating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tôi vẫn còn sống.

英语

y es, i'm still alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn tôi vẫn còn trẻ.

英语

- i am still young, young!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh tôi vẫn còn đang đi học mà.

英语

my brothers are still in grammar school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn chóng mặt.

英语

i am still dizzy.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi vẫn còn kazu.

英语

no, i still have kazu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em vẫn còn đang suy nghĩ.

英语

- i'm still thinking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vẫn còn thích, elsa.

英语

- i still do, elsa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn trong trắng

英语

i am so shy

最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

15 vẫn còn đang là khu Đỏ.

英语

fifteen is still red territory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,862,057 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認