来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn còn đang mơ.
i'm still dreaming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vẫn còn đang mơ...
and i'm still dreaming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn còn.
no, i still got plenty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn còn đang đi học
i'm still in school
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn đang ở đây.
i'm still working in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn thức
are you still awake
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn ngủ.
i was still in bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn còn đang ngủ.
- still sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vẫn còn đang sắp xếp.
we're still unpacking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn buồn ngủ
i'm still a little bit sleep
最后更新: 2016-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng tôi vẫn còn đang điều tra.
- we're still investigating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi vẫn còn sống.
y es, i'm still alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn tôi vẫn còn trẻ.
- i am still young, young!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các anh tôi vẫn còn đang đi học mà.
my brothers are still in grammar school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn chóng mặt.
i am still dizzy.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vẫn còn kazu.
no, i still have kazu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em vẫn còn đang suy nghĩ.
- i'm still thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn còn thích, elsa.
- i still do, elsa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn trong trắng
i am so shy
最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
15 vẫn còn đang là khu Đỏ.
fifteen is still red territory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: