来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vẫn còn một chút.
still some more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, tôi vẫn còn đau một chút.
yeah, i'm a little sore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hơi buồn một chút
i am a little bit sad
最后更新: 2017-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn một câu hỏi
i still have one question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn.
no, i still got plenty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn... dư một ít.
no tip?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn một vài chiêu.
i still have a few tricks left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn thức
are you still awake
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn ngủ.
i was still in bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn là một đứa trẻ mà
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn còn chỗ để viết thêm một chút.
there's room for a little more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn độc thân
i'm still single
最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn chìa khóa.
i still have a key.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi vẫn còn sống.
y es, i'm still alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn tôi vẫn còn trẻ.
- i am still young, young!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em vẫn còn buồn bực?
- you're not still upset?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn đang đi học
i'm still in school
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn chóng mặt.
i am still dizzy.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vẫn còn kazu.
no, i still have kazu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn còn mặc đồ ngủ.
- i'm still in my night things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: