来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn chưa biết
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
tôi vẫn chưa biết.
i dunno yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa biết được.
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vẫn chưa biết gì.
- i hadn't heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa.
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vẫn chưa biết.
our director, ryan chapelle, is working on a clearance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa biết tên cô
i didn't get your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi vẫn chưa biết.
we don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi vẫn chưa biết.
- we still don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa ngủ
i'm still not sleep
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn chưa biết.
- i don't know yet. - oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa nói cho họ biết
i haven't told them yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hiện vẫn chưa biết.
-currently unknown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn chưa biết chính xác.
- i haven't figured it out exactly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bả vẫn chưa biết bay.
- oh, no. she can't fly... yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn chưa biết sao?
you still don't know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn ta vẫn chưa biết.
we don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vẫn chưa biết đó là gì.
- we still don't know what it was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em muốn đi đâu? - tôi vẫn chưa biết.
- where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn còn đang nghĩ, tôi còn chưa biết
- i'm still working on it. i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: