来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn chưa ngủ
i'm still not sleep
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa biết được.
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa.
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi vẫn chưa dậy được
i've been asleep since yesterday.
最后更新: 2020-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa làm được gì.
i ain't done nothin' yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn chưa gọi được jack.
- i still haven't been able to reach jack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa biết
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
chúng tôi vẫn chưa lấy được.
- we didn't get it. - what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vẫn chưa tìm được gì.
we haven't found anything yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa tan ca
fish dissipation?
最后更新: 2024-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn tôi vẫn chưa quyết định được.
oh, i don't think we've quite decided yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn chưa ngủ à?
you haven't slept yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn chưa biết gì.
- i hadn't heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con vẫn chưa ngủ à?
- you were not sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa quyết định
i haven't decided if we're going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vẫn chưa biết.
we don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn vẫn chưa ngủ?
why haven't you slept yet?
最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
alô, cậu vẫn chưa ngủ à?
you are not asleep yet, are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà ấy vẫn chưa ngủ sao?
is she still refusing to sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: