尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn chưa thể tin được.
i still don't believe it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa quen
i haven't gotten used to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa tin.
just wondered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa tin được chuyện này.
i don't think it's really sunk in yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa biết được.
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa thể tin được chuyện đó.
i'm still not sure i believe it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ tôi vẫn chưa dậy được
i've been asleep since yesterday.
最后更新: 2020-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vẫn chưa tin.
how come we don't believe you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn
have not received
最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn chưa thể làm quen được.
i could not deal with that right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa gửi tài liệu cho bạn
i just arrived home
最后更新: 2018-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa biết
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi vẫn chưa biết.
i dunno yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn tôi vẫn chưa quyết định được.
oh, i don't think we've quite decided yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vẫn chưa tóm được chúng.
we haven't caught them yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết đấy, em vẫn chưa thể tin được.
- hi. you know, i still can't quite believe it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chân tôi chưa bình phục. tôi vẫn chưa làm được.
my leg's back. i ain't done yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh vẫn chưa tin tôi, phải vậy không?
you still don't believe me, is that it? no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm quen với bạn được chứ
i want to be acquainted with you.
最后更新: 2017-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- tớ vẫn chưa quen cô ấy.
- i don't know her yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: