您搜索了: tôi về nhà có việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi về nhà có việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi ôm việc về nhà.

英语

i take my work home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi muốn nói về việc...

英语

if you want to talk about anything...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có nghĩ về việc này.

英语

you know, i was just thinking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có việc bận nên phải về sớm

英语

i am busy so i have to leave soon.

最后更新: 2016-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có cảm giác tốt về việc này.

英语

i have a good feeling about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa có nghĩ nhiều về việc đó.

英语

i haven't thought about it much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có ý kiến khác với anh về việc này.

英语

i beg to differ with you on this matter.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính xác thì tôi có tội về việc gì?

英语

what exactly am i guilty of?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có cảm giác không hay về việc này.

英语

i've got a bad feeling about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có nên nói với hắn về việc đó không?

英语

- shall we speak to him about it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhiều kinh nhiệm về việc này đâu.

英语

i don't have a lot of experience with whatever this is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có tránh nhiệm về mọi việc tại vatican.

英语

- no, uh, the gendarmaria.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có ý kiến về việc "nên" hay "không nên "

英语

i don't have an opinion about should or should not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

về việc bố tôi.

英语

about my father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có... nh... nhưng...

英语

-yes but when ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có sao không nh?

英语

will he be all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ... sẽ... nhớ anh nh...

英语

i'm gonna miss you very very, very much, mac.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mu? n nh? c?

英语

i want you to do something for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có bán thu? c dâu dá nh?

英语

he isn't selling schtrops.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ý kiến về việc tôi vừa nói à?

英语

you have no idea what i'm talking about, do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,007,655 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認