来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ôm việc về nhà.
i take my work home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi muốn nói về việc...
if you want to talk about anything...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có nghĩ về việc này.
you know, i was just thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có việc bận nên phải về sớm
i am busy so i have to leave soon.
最后更新: 2016-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có cảm giác tốt về việc này.
i have a good feeling about this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa có nghĩ nhiều về việc đó.
i haven't thought about it much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có ý kiến khác với anh về việc này.
i beg to differ with you on this matter.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chính xác thì tôi có tội về việc gì?
what exactly am i guilty of?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có cảm giác không hay về việc này.
i've got a bad feeling about this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có nên nói với hắn về việc đó không?
- shall we speak to him about it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có nhiều kinh nhiệm về việc này đâu.
i don't have a lot of experience with whatever this is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có tránh nhiệm về mọi việc tại vatican.
- no, uh, the gendarmaria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có ý kiến về việc "nên" hay "không nên "
i don't have an opinion about should or should not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
về việc bố tôi.
about my father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có... nh... nhưng...
-yes but when ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có sao không nh?
will he be all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ... sẽ... nhớ anh nh...
i'm gonna miss you very very, very much, mac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mu? n nh? c?
i want you to do something for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có bán thu? c dâu dá nh?
he isn't selling schtrops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ý kiến về việc tôi vừa nói à?
you have no idea what i'm talking about, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: